--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
concurrent execution
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
concurrent execution
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concurrent execution
+ Noun
sự thi hành đồng thời, sự thực hiện đồng thời.(sự hoạt động của hai hay nhiều chương trình trên một máy tính).
Lượt xem: 635
Từ vừa tra
+
concurrent execution
:
sự thi hành đồng thời, sự thực hiện đồng thời.(sự hoạt động của hai hay nhiều chương trình trên một máy tính).
+
concurrent operation
:
hai hoặc nhiều quá trình hoạt động cùng xảy ra tại một thời điểm.
+
nhỡ nhàng
:
như lỡ làng
+
nhố nhăng
:
(địa phương) như lố lăngĂn mặc nhố nhăngTo be dressed in a ridiculous manner
+
clear-air turbulence
:
hiện tượng nhiễu động của không khí.