--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
concurrent execution
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
concurrent execution
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concurrent execution
+ Noun
sự thi hành đồng thời, sự thực hiện đồng thời.(sự hoạt động của hai hay nhiều chương trình trên một máy tính).
Lượt xem: 639
Từ vừa tra
+
concurrent execution
:
sự thi hành đồng thời, sự thực hiện đồng thời.(sự hoạt động của hai hay nhiều chương trình trên một máy tính).
+
concurring opinion
:
(luật) Ý kiến đồng thời. Một ý kiến do một thành viên tòa án đưa ra đồng tình với kết quả xét xử của một vụ việc, nhưng dựa trên lý lẽ riêng của mình để ủng hộ quyết định này.
+
concurrent operation
:
hai hoặc nhiều quá trình hoạt động cùng xảy ra tại một thời điểm.
+
dardanelles campaign
:
chiến dịch Dardanelles (xem Dardanelles)
+
counsel to the crown
:
công tố viên, biện lý